An Trú Trong Hiện Tại PDF Download miễn phí

An Trú Trong Hiện Tại PDF

Thiền học ở Việt Nam đã bắt đầu từ thời Khương Tăng Hội vào nửa đầu của thế kỷ thứ ba trong kỷ nguyên Tây Lịch. Khương Tăng Hội, một thiền sư sinh vào khoảng năm 190 sau Tây Lịch, xuất thân từ Giao Chỉ (nay là một vùng thuộc tỉnh Bắc Ninh, gần Hà Nội ngày nay). Ngài đã học Phật pháp tại Giao Chỉ, cũng như nghiên cứu tiếng Phạn và chữ Hán tại đó.

Cha mẹ của Khương Tăng Hội là người gốc Khương Cư (Sogdian) đã đến Việt Nam để buôn bán từ lâu và đã định cư ở đó. Hai ông bà mất khi Hội mới lên mười tuổi. Sau khi tang cha mẹ, Hội đã quyết định xuất gia.

Sự kiện Khương Tăng Hội xuất gia để học Phật và trở thành một vị cao tăng sâu sắc ba tạng giáo điều tại Giao Chỉ cho thấy rằng vào cuối thế kỷ 2 và đầu thế kỷ 3, nước ta đã trở thành một trung tâm danh tiếng về Phật học.

Các tác phẩm như kinh Pháp Cảnh, Đạo Thọ, An Ban Thủ Ý và các tác phẩm khác do thiền sư Khương Tăng Hội dịch hoặc giải thích, đều có ảnh hưởng đến cả phái Nam tông và phái Bắc tông.

Trong như kinh An Ban Thủ Ý chẳng hạn, thiền sư Nhất Hạnh gọi là kinh Quán Niệm Hơi Thở và viết quyển sách “An trú trong hiện tại” dựa trên đó, là bộ kinh về thiền định căn bản của Nam tông nhưng Bắc tông vẫn tu tập theo.

Do vị trí địa lý đặc biệt, Phật giáo tại Việt Nam từ ngày đầu đã phát triển với tính cách tổng hợp giữa hai tông phái này. Nó không chỉ là cửa ngõ du nhập của Phật giáo Ấn Độ trước khi truyền sang Trung Hoa, mà còn là điểm dừng chân quan trọng của nhiều danh tăng Trung Hoa trong khi họ đi từ Trung Hoa sang Ấn Độ để thỉnh kinh.

Vì vậy, Việt Nam đã tiếp nhận ảnh hưởng từ cả hai truyền thống Phật giáo Nam và Bắc trong suốt gần hai thế kỷ qua. Vì thế, việc ra đời của Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất vào đầu năm 1964, sự kết hợp của hai truyền thống này, không phải là một sự tình cờ.

Nếu thiền học ở Việt Nam gần đây đã quay trở lại với phong trào Phật giáo Nguyên Thủy, cũng không phải là điều bất ngờ. Sự tổng hợp này là một trong những đặc điểm của Phật giáo ở đất nước chúng ta.

Đặc điểm thứ hai là Thiền học Việt Nam từ xưa đã có tính chất thực tiễn nhập thế. Các nhà sư thiền Việt Nam từ lâu đã nhận thức về tình trạng xã hội và đất nước, do đó đã tham gia vào cuộc sống xã hội và chính trị của quốc gia.

Các trường phái Thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn Thông, Thảo Đường và Trúc Lâm đều theo đuổi truyền thống nhập thế này. Nếu ngày nay Phật giáo Việt Nam vẫn tiếp tục đóng vai trò trong đời sống xã hội và chính trị của đất nước, điều này cũng không phải là điều mới mẻ hay ngẫu nhiên.

Chia Sẻ

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
WhatsApp
Skype
Telegram
Reddit
Email
Print
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x